Có 6 kết quả:
开筵 kāi yán ㄎㄞ ㄧㄢˊ • 开言 kāi yán ㄎㄞ ㄧㄢˊ • 开颜 kāi yán ㄎㄞ ㄧㄢˊ • 開筵 kāi yán ㄎㄞ ㄧㄢˊ • 開言 kāi yán ㄎㄞ ㄧㄢˊ • 開顏 kāi yán ㄎㄞ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to host a banquet
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to start to speak
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smile
(2) to beam
(2) to beam
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to host a banquet
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to start to speak
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smile
(2) to beam
(2) to beam